Có 2 kết quả:

脫手 tuō shǒu ㄊㄨㄛ ㄕㄡˇ脱手 tuō shǒu ㄊㄨㄛ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (not of regular commerce) to sell or dispose of (goods etc)
(2) to get rid of
(3) to unload

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (not of regular commerce) to sell or dispose of (goods etc)
(2) to get rid of
(3) to unload

Bình luận 0