Có 2 kết quả:
脫手 tuō shǒu ㄊㄨㄛ ㄕㄡˇ • 脱手 tuō shǒu ㄊㄨㄛ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (not of regular commerce) to sell or dispose of (goods etc)
(2) to get rid of
(3) to unload
(2) to get rid of
(3) to unload
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (not of regular commerce) to sell or dispose of (goods etc)
(2) to get rid of
(3) to unload
(2) to get rid of
(3) to unload
Bình luận 0